Có 2 kết quả:
灵猫类 líng māo lèi ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠ ㄌㄟˋ • 靈貓類 líng māo lèi ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a civet (arboreal cat)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a civet (arboreal cat)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
Bình luận 0